8 CHẤN THƯƠNG THỂ THAO THƯỜNG GẶP NHẤT VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH

 8 CHẤN THƯƠNG THỂ THAO THƯỜNG GẶP NHẤT VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH

Tập luyện thể thao giúp duy trì và nâng cao sức khỏe nhưng việc tập quá sức hoặc không đúng kỹ thuật dẫn đến nguy cơ chấn thương thể thao cao. May mắn thay, nhờ áp dụng các kỹ thuật hiện đại trong chẩn đoán và điều trị, hầu hết các chấn thương thường gặp trong thể thao đều có thể phục hồi hoàn toàn.

Chấn thương thể thao là gì?

“Chấn thương thể thao là thuật ngữ đề cập đến các loại chấn thương thường xảy ra nhất trong khi chơi thể thao hoặc tập luyện. Mặc dù bộ phận nào trên cơ thể cũng có khả năng bị thương trong lúc bạn vận động, nhưng thuật ngữ này chủ yếu đề cập đến những chấn thương hệ thống cơ, xương, khớp và các mô liên quan như sụn, dây chằng. Chấn thương sọ não và tủy sống tương đối hiếm gặp khi chơi thể thao” – Theo ThS.BSNT Phạm Trung Hiếu.

Các chấn thương trong thể thao thường xảy ra ở người trẻ tuổi và trẻ em. Theo ước tính của Stanford Children’s Health, mỗi năm có hơn 3,5 triệu trẻ em và thanh thiếu niên bị thương khi tham gia các hoạt động thể chất. Và ⅓ số ca chấn thương ở trẻ em cũng liên quan đến thể thao. 

Phần thân dưới có nhiều khả năng bị thương nhất (42%). Chấn thương ở các chi trên chiếm 30,3% thương tích, còn lại là chấn thương ở đầu và cổ.

Các chấn thương thường gặp trong thể thao

Những chấn thương khi chơi thể thao phổ biến nhất là:

1. Bong gân mắt cá chân

Bong gân mắt cá chân là hiện tượng các dây chằng hỗ trợ khớp bị giãn ra quá mức. Chấn thương này xảy ra khi người chơi bị té ngã và lật bàn chân vào trong, gây trật mắt cá ngoài. 

Các dấu hiệu bong gân mắt cá chân gồm: 

Mắt cá bị bầm tím, viêm nhiễm, sưng tấy; 

Không có khả năng cử động một chi hoặc khớp; 

Khớp lỏng lẻo, không ổn định.

Bong gân mắt cá chân có thể tự khỏi sau vài ngày nhưng nếu không được chăm sóc tốt, nguy cơ tái phát rất cao.

2. Căng cơ

Căng cơ là tên gọi khác của tình trạng cơ bị kéo. Chấn thương này xảy ra khi cơ bị căng quá mức có thể dẫn tới rách cơ, chủ yếu là cơ bắp chân, gân kheo, háng, lưng dưới và vai. Các triệu chứng bao gồm: đau, sưng, yếu, khó hoặc không thể sử dụng cơ. 

3. Chấn thương háng

Đây là tình trạng 1 trong 5 nhóm cơ chạy dọc theo đùi trong bị rách hay đứt khi chơi các môn thể thao cường độ cao như bóng đá, bóng chuyền, tennis… Nếu bị chấn thương háng, bạn sẽ cảm nhận được cơn đau dữ dội ở vùng háng, đùi, hông lan xuống đầu gối. Bạn cũng sẽ gặp khó khăn khi di chuyển và đi lại khập khiễng, khó có thể chạy nhảy hay vặn mình. 

Những gì bạn cần làm lúc này là băng ép, chườm đá vùng bị chấn thương, đồng thời nghỉ ngơi hợp lý. Việc trở lại tập luyện quá sớm có thể khiến chấn thương nặng thêm.

4. Chấn thương đầu gối

Do có cấu tạo phức tạp và phải chịu tải trọng của cả cơ thể nên khớp gối thường bị chấn thương nhất. Các chấn thương đầu gối thường gặp trong thể dục thể thao là:

Chấn thương đứt dây chằng chéo trước (ACL): Dây chằng chéo trước nằm ở trung tâm của đầu gối, có chức năng điều khiển chuyển động quay và chuyển động về phía trước của xương cẳng chân. Chấn thương này xảy ra khi vận động viên tiếp đất sai kỹ thuật, đổi hướng di chuyển đột ngột, dừng lại nhanh chóng hoặc bị một cú va chạm trực tiếp vào đầu gối. Những người bị rách dây chằng chéo trước thường nghe thấy tiếng bật và sau đó cảm thấy đầu gối rất đau, sưng và không cử động được nữa. 

Chấn thương dây chằng chéo sau (LCP): So với dây chằng chéo trước, dây chằng chéo sau lớn và mạnh hơn nên khi gặp phải một lực tác động mạnh khiến cơ thể khuỵu xuống và dồn toàn bộ lực lên đầu gối, bạn mới bị rách dây chằng chéo sau. Các triệu chứng thường thấy là đau dữ dội vùng gối, đầu gối sưng và khớp gối lỏng lẻo.

Chấn thương dây chằng chéo giữa (MCL): Dây chằng chéo giữa nằm ở bên trong đầu gối, kết nối xương cẳng chân trên (xương đùi) với xương chày. Dây chằng chéo giữa bị rách trong trường hợp khớp gối bị đẩy sang một bên khi thực hiện một động tác sai hoặc chịu lực tác động mạnh trực tiếp vào đầu gối. Các triệu chứng thường thấy là đầu gối bị đau, sưng và khớp lỏng lẻo. 

Chấn thương xương bánh chè (Hội chứng Patellofemoral): xảy ra khi xương bánh chè không di chuyển một cách trơn tru, làm tổn thương mô dưới xương bánh chè. Vận động viên chạy bộ, bóng chuyền và bóng rổ là đối tượng có nguy cơ cao gặp phải chấn thương này. 

5. Chấn thương vai

Sai khớp vai, viêm hoặc rách vòng bít quay, viêm gân chóp xoay, vai đông cứng, tổn thương sụn viền khớp vai là những chấn thương vai thường gặp khi chơi thể thao. Triệu chứng thường gặp gồm: đau, sưng, cứng vùng vai; không thể cử động vai và cánh tay bình thường; khớp vai biến dạng…

6. Gãy xương

Gãy xương trong thể thao là tình trạng xương bị gãy do lực tác động mạnh từ bên ngoài. Xương có thể gãy theo chiều dọc, chiều ngang, ở nhiều vị trí hoặc gãy thành nhiều mảnh. Dấu hiệu gãy xương gồm: âm thanh lạo xạo dưới da khi chấn thương xảy ra, đồng thời vị trí xương gãy bị bầm tím, sưng đỏ, biến dạng. Bạn cũng không thể vận động linh hoạt tại nơi bị gãy.

7. Viêm cân gan chân

Viêm cân gan chân là tình trạng viêm cơ bàn chân – dây chằng nối gót chân với mặt trước của bàn chân, hỗ trợ vòm bàn chân. Triệu chứng thường gặp có thể là cơn đau nhói vào buổi sáng khi rời khỏi giường, hoặc sau khi hoạt động. Các giải pháp hồi phục viêm cân gan chân gồm: nghỉ ngơi, chườm đá, dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và các bài tập giãn cơ đặc biệt. 

8. Viêm gân Achilles (A-sin)

Viêm a-sin (gân gót) là tình trạng viêm gân gót chân gây đau, sưng và cứng. Cơn đau trở nên tồi tệ hơn sau khi vận động, có thể dẫn đến tình trạng rách hoặc đứt gân gót. Trong một số trường hợp, các gai xương có thể phát triển bên trong gót chân. 

Nguyên nhân gây chấn thương khi tập thể thao, thể dục

Bất kỳ ai cũng có khả năng gặp phải chấn thương trong các hoạt động thể dục thể thao, nhưng một số yếu tố sau đây khiến bạn hoặc người thân có nguy cơ cao bị chấn thương:

1. Trẻ em hiếu động

Vì tính chất hiếu động, trẻ em dễ bị chấn thương. Trẻ nhỏ không biết giới hạn thể chất của mình đến đâu nên thường chơi hết mình, bất chấp nguy cơ chấn thương do sai kỹ thuật hoặc hình thức vận động không phù hợp với thể trạng.

\

2. Tuổi tác

Càng lớn tuổi, bạn càng dễ gặp chấn thương. Tuổi tác cũng làm tăng khả năng bạn bị chấn thương lặp đi lặp lại. Những vết thương mới có thể làm trầm trọng thêm các vết thương trước đó.

3. Chăm sóc vết thương không đúng cách

Đôi khi, chấn thương nghiêm trọng bắt đầu từ những dấu hiệu nhỏ. Nếu không được điều trị đúng cách hoặc bỏ qua, sẽ phát triển thành chấn thương nghiêm trọng.

4. Thừa cân

Trọng lượng dư thừa sẽ tạo áp lực lên các khớp, bao gồm hông, đầu gối và mắt cá chân. Áp lực càng tăng lên khi bạn tập thể dục hoặc thể thao, dẫn tới nguy cơ chấn thương cao hơn.

5. Dụng cụ chơi thể thao không phù hợp

Có thể bạn dành tình yêu đặc biệt cho đôi giày thể thao lâu năm của mình, nhưng gần đây đế của nó đã mòn, và mũi giày cũng sờn đi. Tương tự, bạn thích một chiếc vợt tennis nhưng nó quá nặng so với lực cổ tay bạn. Những dụng cụ thể thao không phù hợp đó không nên đồng hành cùng bạn trên sân tập, bởi chúng sẽ gián tiếp gây chấn thương cho bạn

6. Sai kỹ thuật

Các môn thể thao di chuyển nhanh liên quan đến việc dừng lại và vặn người đột ngột chính là nguyên nhân gây bong gân và căng cơ. Bên cạnh đó, bơi lội sai kỹ thuật hoặc cầm vợt không đúng tư thế khi chơi tennis, cầu lông cũng góp phần gây ra một loạt chấn thương khác nhau. 

Phương pháp chẩn đoán

Nhiều chấn thương thể thao gây ra cảm giác đau đớn hoặc khó chịu ngay lập tức. Ngược lại, một số loại chấn thương chỉ có thể nhận thấy sau một thời gian dài. Do đó, nếu thường xuyên chơi thể thao, bạn cần kiểm tra sức khỏe xương khớp định kỳ để tầm soát và phát hiện sớm chấn thương.

Trong quá trình khám, bác sĩ thường áp dụng các bước sau:

Kiểm tra thể chất: Bác sĩ sẽ cố gắng di chuyển khớp hoặc bộ phận bị thương trên cơ thể bạn. Việc làm này giúp họ phán đoán được mức độ chấn thương.

Hỏi tiền sử bệnh: Bạn cần chuẩn bị thông tin cho những câu hỏi như bạn bị thương như thế nào, trong lúc đang làm gì, đã sơ cứu vết thương ra sao, áp dụng phương pháp điều trị nào chưa… 

Xét nghiệm hình ảnh: Chụp X-quang, MRI, chụp CT và siêu âm giúp bác sĩ xem xét vết thương rõ nhất, từ đó đưa ra chẩn đoán chính xác. 

Cách điều trị chấn thương trong thể thao thế nào?

Quá trình điều trị phụ thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của chấn thương. Đối với những chấn thương cấp tính, bác sĩ sẽ chỉ định áp dụng phương pháp RICE. (3) Đây cũng là những bước sơ cứu chấn thương khi chơi thể thao, thể dục cơ bản mà chúng ta cần thực hiện trong quá trình chuẩn bị đưa vận động viên tới bệnh viện gần nhất:

R – Rest (Nghỉ ngơi): Hạn chế các lực tác động lên vùng bị thương. Điều này đồng nghĩa với bạn cần tạm ngừng các hoạt động thể thao, đồng thời giảm tối đa thời gian di chuyển, vận động để xương khớp được nghỉ ngơi hoàn toàn.

I – Ice (Chườm đá): Nước đá rất hữu ích trong việc kiểm soát tình trạng sưng và viêm cũng như giúp giảm đau rất nhiều. Nhiều vận động viên bị chấn thương cấp tính tiết lộ họ không cần dùng thuốc giảm đau mà chỉ chườm lạnh 2 – 3 giờ/lần, mỗi lần 15 – 30 phút trong vòng 72 giờ xảy ra chấn thương.

C – Compress (Băng ép): Băng bó, ép chặt vùng chấn thương giúp hạn chế sưng và trì hoãn việc điều trị bệnh trong thời gian ngắn. Bạn sẽ được quấn một dải băng quanh vùng bị sưng. Nếu cảm thấy đau nhói hay quá chặt, hãy lên tiếng để bác sĩ nới lỏng. Băng ép quá chặt sẽ làm trầm trọng thêm các triệu chứng của chấn thương.

E – Elevate (Nâng cao): Nâng cao phần chi bị thương cũng có tác dụng trong việc giảm sưng, đau và viêm. Chẳng hạn, nếu bạn bị bong gân mắt cá chân, hãy nằm trên giường rồi gác chân lên gối, sao cho phần bị thương cao hơn so với toàn bộ cơ thể. Sau một hoặc hai ngày điều trị theo cách này, những chấn thương ở mức độ nhẹ như bong gân sẽ dần hồi phục.

Sau thời gian chữa bệnh ban đầu bằng phương pháp RICE, bác sĩ sẽ xác định có cần điều trị bổ sung để hồi phục hoàn toàn chấn thương hay không. Các phương pháp xử lý có thể được áp dụng gồm:

Cố định vết thương bằng nẹp hoặc bó bột

Thuốc uống giảm đau

Thuốc tiêm giảm đau, chẳng hạn như tiêm cortisone

Vật lý trị liệu

Phẫu thuật

Phòng tránh chấn thương khi chơi thể thao

Cách tốt nhất để ngăn ngừa chấn thương khi tập thể dục là khởi động đúng cách để làm ấm cơ. Khi cơ lạnh dễ bị căng quá mức dẫn đến rách, ngược lại, cơ ấm sẽ linh hoạt hơn. Chúng có thể đảm nhận tốt các chuyển động nhanh, uốn cong và dừng đột ngột, giảm tải nguy cơ chấn thương. (4)

Theo ThS.BSNT Phạm Trung Hiếu, tuân thủ những hướng dẫn sau giúp bạn phòng tránh chấn thương hiệu quả:

1. Tập đúng kỹ thuật

Mỗi môn thể thao đòi hỏi các kỹ thuật riêng. Bạn không thể đem kỹ thuật đánh tennis vào sân đánh cầu lông, cũng như kỹ thuật chạy nước rút khác với chạy đường dài. Nếu được, hãy tìm đến huấn luyện viên để được hướng dẫn tập luyện đúng cách. Đây là biện pháp hiệu quả nhất giúp phòng ngừa chấn thương.

2. Chọn dụng cụ tập luyện thích hợp

Bạn cần mang một đôi giày tạo cảm giác thoải mái, băng gối/băng khuỷu tay vừa vặn, cầm vợt vừa tay… mới tránh được tình trạng chấn thương vì mang dụng cụ tập không phù hợp.

3. Không nôn nóng tập luyện trở lại

Nếu bạn bị thương, hãy đảm bảo rằng bạn đã được chữa trị dứt điểm trước khi ra sân trở lại. Đừng cố gắng “vượt qua” cơn đau.

Ngoài ra, khi trở lại tập luyện sau chấn thương, bạn nên bắt đầu bằng những bài tập vừa sức, sau đó tăng cường độ lên dần. Tuyệt đối không tập ngay với cường độ như trước khi bị chấn thương.

4. Thả lỏng cơ thể sau buổi tập

Nếu khởi động được ví là bước “làm nóng” thì sau khi tập xong, bạn hãy dành một chút thời gian để hạ nhiệt (làm nguội). Việc làm này nhằm mục đích giảm dần nhịp tim, giữ cơ bắp ở trạng thái như trước khi vận động, giảm nguy cơ đau mỏi cơ.

Bài tập làm nguội thường bao gồm chạy bộ nhẹ, thả lỏng, sau đó là các bài tập kéo giãn cơ.

5. Chế độ dinh dưỡng thân thiện với cơ xương khớp

Chế độ ăn uống đủ chất dinh dưỡng rất quan trọng đối với các vận động viên. Nếu cơ thể không được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, bạn sẽ khó hồi phục sức khỏe sau khi hoạt động thể lực và tăng nguy cơ chấn thương. Một chế độ ăn giúp tăng sức mạnh cho cơ bắp phải cân bằng các nhóm chất:

Tinh bột: cung cấp nhiên liệu cho cơ bắp

Chất đạm: tái tạo và xây dựng cơ bắp

Các vitamin và chất vi khoáng: hỗ trợ các hoạt động tế bào của cơ bắp.

Nguồn: https://tamanhhospital.vn/

Nguồn ảnh: Pexel.com

Đăng nhận xét

Please Select Embedded Mode To Show The Comment System.*

Mới hơn Cũ hơn